1. Các con số và ý nghĩa của chúng khi phiên âm bằng tiếng Trung
9420 đọc là "chín bốn hai không" hoặc "chín nghìn bốn trăm hai mươi không" – một dãy số bình thường khi đọc bằng tiếng Việt và nó chả mang một ý nghĩa nào. Tuy nhiên, dãy số này lại mang một ý nghĩa độc đáo khi phiên âm bằng tiếng Trung. Trước khi tìm hiểu 9420 là gì thì bạn hãy tham khảo bảng ý nghĩa các con số bằng tiếng Trung dưới đây.
Số |
Cách đọc chuẩn |
Từ đồng âm |
Ý nghĩa |
0 |
líng |
nĭ, nín |
Bạn, mày, anh, em... |
1 |
yào |
Yào |
Muốn |
2 |
èr |
ài |
Yêu |
3 |
sān |
xiāng, xiēng |
Nhớ, sinh (lợi lộc) |
4 |
sì |
shì |
Đời, kiếp người, tương tư |
5 |
wŭ |
wŏ |
Tôi, tao, anh, em... |
6 |
liù |
lù |
Lộc |
7 |
qĩ |
jiē |
Hôn |
8 |
bā |
fā, bào, bàn, ba |
Ôm, phát, bên cạnh, đi |
9 |
jiŭ |
qiú, jiù, shŏu |
Vĩnh viễn |
2. 9420 là gì?
Theo cách luận ở phần trên thì "9420" phiên âm sang tiếng Trung sẽ được gọi là "jiũ sì èr líng" gần với cụm từ "jiù shì ài nĭ" có nghĩa là "chính là yêu anh/em". Ngoài ra, chúng ta còn có một số cách đọc dãy số với ý nghĩa vô cùng độc đáo và dễ thương như:
520, 521: Anh yêu em/ Em yêu anh (wǔ èr yī ~ wǒ ài nǐ)
530: Anh nhớ em/ Em nhớ anh (wǒ xiǎng nǐ ~ wǒ xiǎng nǐ)
555: Huhuhu (wǔwǔwǔ ~ wū wū wū)
886: Tạm biệt (bā bā liù ~ bài bài lā)
910: Chính là anh/em (jiù yī nǐ ~ jiù yī nǐ)
1314: Trọn đời trọn kiếp (yī sān yīsì ~ yīshēng yīshì)
9494: Đúng vậy (jiù shì jiù shì)
93110: Hình như gặp anh/em (Hǎo xiàng jiàn jiàn nǐ)
3. Tại sao 9420 lại có nghĩa như vậy?
Do cách đọc của dãy số này tương tự với cách phát âm của "anh yêu em" hay "em yêu anh" trong tiếng Hoa, nên nó thường được dùng như kiểu viết thay thế.
9420 cũng rất thường xuyên xuất hiện trên internet, đặc biệt những trang mạng xã hội dùng tiếng Trung. Đôi khi, ở Việt Nam với những bạn yêu thích dòng phim Trung Hoa, ta vẫn có thể bắt gặp họ dùng dãy số này.