“Thưởng Thức Món Ăn” tiếng anh là gì? Những câu chúc ăn ngon bằng Tiếng Anh hay nhất
Mỗi ngày, chúng ta điều có ba bữa ăn chính và những bữa ăn phụ. Vậy “Thưởng thức món ăn” tiếng anh là gì và những câu chúc ngon miệng tiếng Anh là rất cần thiết. Cùng tìm hiểu nhé!
1.“Thưởng Thức Món Ăn” tiếng anh là gì?
- “Thưởng Thức Món Ăn”: Enjoy food
- “ Thưởng thức các món ăn ngon”: enjoy delicious food, enjoying good food, enjoy the delicious dishes
2. Ví dụ về sử dụng Thưởng thức các món ăn ngon trong một câu
- “Thích nấu ăn và cũng thích thưởng thức các món ăn ngon”: I enjoy cooking and also enjoy delicious food.
- “[...]bạn có thể thưởng thức các món ăn ngon”: [...]you can enjoy delicious food
3. Những câu chúc ngon miệng tiếng Anh
- Trước bữa ăn, lời chúc là một thủ tục không thể hiếu trong gia đình, đặc biệt là ở nhà hàng. Những câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh hay và có ý nghĩa.
- Enjoy your meal! Thưởng thức bữa ăn thật ngon nhé!
- Bon appetit! Chúc ngon miệng!
- Tuck in! Ngon miệng nhé!
- Get stuck in! Chúc ngon miệng!
- Help yourself! Cứ tự nhiên!
- Wishing you a good luch meal! Chúc bạn có bữa trưa ngon miệng!
- Have you a good, fun working day and delicious luch! Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ và bữa trưa ngon miệng!
- Have you a really good meal! Chúc bạn có một bữa trưa thật tuyệt vời!
- Wish you a delicious dinner! Hi vọng bạn có bữa tôi ngon miệng!
- Honey has to remember to eat lunch fully! Tình yêu nhớ ăn tối đầy đủ nhé( đừng bỏ bữa)!
Tuy nhiên trong bữa ăn sẽ còn rất nhiều những câu giao tiếp. Vậy làm sao để biết hết!!! Đừng lo lắng, các bạn có thể tham khảo trong nội dung tiếp theo.
4. Giao tiếp trong bữa ăn bằng tiếng anh
Một số câu hỏi về bữa ăn:
– Would you like a coffee? (Anh muốn uống cà phê chứ?)
-> Cấu trúc: Would you like + N? (Khi bạn muốn ngỏ ý hỏi ai đó muốn ăn/uống món gì.)
– Did you have your breakfast/ lunch/ dinner? – Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa?
– What’s for breakfast/ lunch/ dinner? – Ăn gì vào buổi sáng/ trưa/ tối?
– What are you going to have? – Bạn định dùng gì?
– What’s to eat? Ăn cái gì?
– Do you know any good places to eat? – Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?
– When do we eat? Khi nào chúng ta ăn?
– Shall we get a take-away? – Chúng mình mang đồ ăn đi nhé?
– Did you enjoy your breakfast/ lunch/ dinner? – Bạn ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối có ngon không?
-> Cấu trúc: Did you enjoy + N-> Bạn dùng để hỏi ai đó ăn gì có ngon không!)
5. Dọn món ăn ra bàn:
– It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi
– Call everyone to the table – Gọi mọi người đến bàn ăn đi
– Watch out, it’s hot – Coi chừng nóng đó
– Today’s looks delicious foods: Trông đồ ăn hôm nay ngon!
– Today’s food any more cooking: Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế!
– People eat more on offline: Mọi người ăn nhiều vào nhé!
– I like chicken/ fish/ beef…: Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
-> Cấu trúc: I like + N: … bạn dùng cấu trúc này để nói bạn thích món nào đấy.
– Help yourself ! – Cứ tự nhiên đi !
– Dig in : ăn nào, bắt đầu ăn nào!
– I’m starving ! Tôi đói quá
– People eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhé!
– Would you like something to drink first? – Cô muốn uống gì trước không?
Nhận xét món ăn:
– Delicious foods: Món ăn ngon quá!
– That smells good : Thơm quá!
-> Cấu trúc: see/fell/ smell/state + Ajd để diễn tả bạn thấy/ cảm nhận/ ngửi/ nếm thức ăn thế nào!
– This is too salty/sweet/spicy/cold: Món này mặn/nguội quá!
– This doesn’t taste right: Món này không đúng vị.
Ý muốn dùng thêm món gì:
– Could you have some more rice/ a cup milk/ a cup tea, salad…: Cho xin thêm 1 ít cơm/ 1 cốc sữa/ 1 cốc trà, rau trộn…nữa.
-> Cấu trúc: Could you have some more + N. Bạn dùng cấu trúc để diễn tả ý muốn dùng thêm món gì.
– Would you like anything else?: Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
– More milk please! – Làm ơn thêm một chút sữa!
– May I have seconds, please? – Cho tôi thêm làm ơn?
– Could I have seconds,please? – Cho tôi suất ăn thêm, làm ơn?
– Would you like some more of this? – Bạn có muốn thêm một chút không?
Sau khi ăn:
– You have to eat everything. – Con phải ăn hết.
– Wipe your mouth. – Chùi miệng đi.
– Please clear the table. – Xin vui lòng dọn bàn.
– Please put your dishes in the sink. – Làm ơn bỏ chén dĩa vào bồn rữa.
– It’s your turn to clear the table. – Đến lượt bạn dọn bàn.
-> Cấu trúc: It’s turn to + V+ O. Bạn dùng để nói rằng đã đến lượt ai để làm gì/
– Whose turn is it to do the dishes? – Đến lượt ai rữa chén?
– I feel full: Tôi cảm thấy no.
– Meal is very nice, today: Bữa ăn hôm nay rất tuyệt!