Tổng hợp các món ăn ngày tết bằng tiếng anh. Những món ăn nổi tiếng trong dịp Tết
Tổng hợp các món ăn ngày tết bằng tiếng anh. Những món ăn nổi tiếng trong dịp Tết tên gọi Tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây!
1. Các món ăn đặc trưng ngày tết
- “Bánh chưng”: Chung cake/ Sticky rice cake
- “Xôi”: Steamed sticky rice
- “Nem cuốn”: Spring roll
- “Thịt đông”: Jellied meat
- “Giò lụa”: Lean pork paste
- “Thịt chân giò”: Pig trotters
- “Thịt kho nước cốt dừa”: Meat stewed in coconut juice
- “Canh măng”: Dried bamboo shoot soup
- “Canh khổ qua nhồi thịt”: Pork stuffed bitter melon soup
- “Nem chua”: Fermented pork
- “Thịt ba chỉ”: Pork belly
- “Dưa hành”: Pickled onion
- “Củ kiệu muối”: Pickled small leeks
- “Bắp cải muối”: Pickled cabbage
- “Muối cà rốt”: Pickled carrots
- “Nộm chua ngọt”: Sweet and sour grated salad
- “Thịt gà khô”: Chicken jerky
- “Thịt lợn khô”: Pork jerky
- “Khoai tây chiên”: French fries
- “Nem chua rán”: Fried sour meat pie
2. Một số câu ví dụ hay cho bé tham khảo:
- Sticky rice cakes are often in square shape and little flat that symbolize for Tet in Vietnam.
(Bánh chưng thường có hình vuông và hơi dẹt tượng trưng cho ngày Tết ở Việt Nam).
- The preparation for making sticky rice cake is very time consuming, and it takes about 12 hours to boil so everyone is eagerly waiting for that.
(Khâu chuẩn bị làm bánh chưng rất tốn thời gian và mất 12 tiếng để luộc bánh, vì thế mọi người rất háo hức chờ đợi).
- On New Year's Days, dried fruits is one of the indispensable dishes in every family in Vietnam. Vietnamese people make candied fruits from fresh fruits.
(Trong những ngày Tết, mứt là một trong những món ăn không thể thiếu trong mọi gia đình ở Việt nam. Người Việt Nam thường làm mứt từ các loại hoa quả tươi).
- In Vietnam, popular fruits are often offered in a five-fruit plate on the altar including custard apple, coconut, papaya, mango, and figs because they sound like "wish for enough prosperous"
3. Các từ tiếng Anh chỉ loại hạt, đồ ăn ngọt ngày Tết
- Mứt trái cây: Dried candied fruits
- Mứt gừng: Ginger jam
- Kẹo (nói chung): Candy
- Hạt hướng dương: Sunflower seed
- Hạt hướng dương rang muối: Roasted and salted sunflower seeds
- Hạt dưa: Roasted watermelon seeds
- Hạt bí: Pumpkin seed
- Hạt đậu xanh: Mung beans
- Hạt điều: Cashew
- Hạt điều rang muối: Roasted and salted cashew nuts
- Hạt dẻ: Chestnut
- Hạt hạnh nhân: Almond
- Hạt óc chó: Walnut
- Hạt dẻ cười: Pistachio
- Hạt mắc ca: Macadamia
- Hạt sen sấy: Dried lotus seed
- Đậu phộng cốt dừa: Roasted peanuts with coconut juice