Cúm Hong Kong là gì mà khiến 500.000 người nhiễm trong 2 tuần và hàng triệu ca tử vong trên toàn cầu?
Chỉ trong 2 tuần, hơn 500.000 người tại Hong Kong mắc bệnh trước khi virus nhanh chóng lan ra toàn cầu, gây ra hàng triệu ca tử vong. Vậy cúm Hong Kong là gì mà có sức lây lan nghiêm trọng đến như vậy?
Cúm Hong Kong là gì mà có mức độ lây lan nhanh chóng ra toàn cầu?
Cúm Hong Kong là tên gọi phổ biến của đại dịch cúm diễn ra trong giai đoạn từ năm 1968 đến năm 1970, do virus cúm A chủng H3N2 gây ra. Đây được xem là đại dịch cúm nghiêm trọng thứ ba trong thế kỷ XX, sau đại dịch cúm Tây Ban Nha (1918-1919) và đại dịch cúm châu Á (1957-1958), để lại những ảnh hưởng sâu rộng đến y tế toàn cầu và công tác phòng chống dịch bệnh sau này.
Dịch cúm Hong Kong được ghi nhận lần đầu vào tháng 7/1968 tại Hong Kong. Chỉ trong vòng hai tuần, hơn 500.000 ca nhiễm đã được báo cáo, tương đương khoảng 10% dân số khu vực này vào thời điểm đó. Với vai trò là một trung tâm giao thương quốc tế lớn của châu Á, Hong Kong trở thành điểm khởi phát khiến virus nhanh chóng lan ra toàn cầu thông qua các tuyến hàng không và hàng hải.
Đặc điểm virus cúm A/H3N2
Virus gây dịch cúm Hong Kong là chủng cúm A/H3N2. Các nghiên cứu cho thấy chủng virus này hình thành từ quá trình hoán vị (tái tổ hợp) gen giữa virus cúm người H2N2 – tác nhân gây đại dịch cúm châu Á năm 1957 – và virus cúm gia cầm. Sự thay đổi kháng nguyên này khiến hệ miễn dịch của con người không còn khả năng nhận diện hiệu quả, dẫn đến tốc độ lây lan nhanh trong cộng đồng.
Hình ảnh virus cúm A/H3N2 hay còn gọi là "cúm Hong Kong". Ảnh minh họa
Đáng chú ý, virus H3N2 không biến mất sau đại dịch mà tiếp tục lưu hành và trở thành một trong những chủng cúm mùa phổ biến cho đến ngày nay, thường xuyên gây ra các đợt bùng phát cúm theo mùa với mức độ nghiêm trọng khác nhau.
Cúm Hong Kong có biểu hiện lâm sàng tương tự nhiều bệnh cúm khác. Các triệu chứng thường gặp của cúm Hong Kong gồm sốt cao, ho khan, đau đầu, sổ mũi và đau nhức cơ thể, thường xuất hiện sau 1-2 ngày kể từ khi nhiễm virus. Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp, thông qua các giọt bắn từ dịch tiết mũi họng của người hoặc động vật mang virus. Ngoài ra, virus cũng có thể tồn tại trên các bề mặt, đồ vật nơi công cộng.
Đa số người bệnh có thể hồi phục sau vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, ở người cao tuổi, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền, cúm A/H3N2 có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp, làm gia tăng nguy cơ tử vong.
Cúm A/H3N2 lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp, thông qua các giọt bắn li ti từ nước bọt hoặc dịch tiết mũi họng khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Virus xâm nhập vào cơ thể qua niêm mạc mũi, miệng và họng.
Ngoài ra, virus cúm có thể tồn tại trong thời gian ngắn trên các bề mặt như bàn ghế, tay nắm cửa, phương tiện công cộng. Việc chạm tay vào các bề mặt nhiễm virus rồi đưa tay lên mũi, miệng cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm. Một số nghiên cứu cho thấy virus cúm A còn tồn tại ở động vật như lợn, ngựa, tạo điều kiện cho các biến thể mới xuất hiện.
Thời gian ủ bệnh thường từ 1-5 ngày. Người nhiễm có khả năng lây lan virus từ 1-2 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng cho đến khoảng 3-5 ngày sau khi khởi phát bệnh.
Tại Việt Nam, cúm A/H3N2 đã được ghi nhận trong các đợt cúm mùa nhiều năm. Đặc biệt, ngày 15/02/2012, Cục Y tế Dự phòng (Bộ Y tế) thông báo phát hiện ca nhiễm cúm A/H3N2 có nguồn gốc từ lợn đầu tiên tại Việt Nam.
Điều trị và phòng ngừa cúm Hong Kong đúng cách
Phần lớn các trường hợp cúm Hong Kong hoặc cúm A/H3N2 có thể tự khỏi sau 1-2 tuần nếu được chăm sóc đúng cách. Người bệnh thường được điều trị ngoại trú, tập trung vào giảm triệu chứng như hạ sốt, nghỉ ngơi, bù nước và dinh dưỡng hợp lý.
Trong những trường hợp bệnh diễn tiến nặng hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, người bệnh cần được theo dõi và điều trị tại bệnh viện. Bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus trong giai đoạn sớm nhằm giảm nguy cơ biến chứng.
Cúm Hong Kong có thể tự khỏi sau 1 - 2 tuần nếu được chăm sóc đúng cách
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay vẫn là tiêm vắc xin cúm hàng năm, kết hợp với các biện pháp vệ sinh cá nhân như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên và hạn chế tiếp xúc với người có triệu chứng cúm.
Các đại dịch cúm nguy hiểm từng xảy ra trên thế giới
1. Đại dịch cúm năm 1918 (Cúm Tây Ban Nha - H1N1)
Trong giai đoạn 1918-1919, đại dịch cúm nghiêm trọng nhất lịch sử đã cướp đi sinh mạng của khoảng 50-100 triệu người, tương đương 2,5-5% dân số toàn cầu. Tên gọi “cúm Tây Ban Nha” xuất phát từ việc Tây Ban Nha là quốc gia hiếm hoi công khai thông tin dịch bệnh trong Thế chiến I.
Virus gây đại dịch có độc lực rất cao, có thể khiến người khỏe mạnh tử vong chỉ sau vài ngày với các triệu chứng ban đầu dễ nhầm lẫn như sốt, ho, mệt mỏi. Hệ thống y tế toàn cầu nhanh chóng quá tải, buộc phải dựng bệnh viện dã chiến.
Đáng chú ý, virus cúm 1918 chưa từng biến mất hoàn toàn mà tiếp tục tiến hóa, góp phần hình thành các đại dịch cúm lớn sau này vào các năm 1957, 1968 và 2009.
2. Đại dịch cúm năm 1957-1958 (Cúm Châu Á - H2N2)
Xuất hiện lần đầu tại Trung Quốc, virus H2N2 nhanh chóng lan rộng toàn cầu nhờ giao thông hiện đại. Chỉ trong vài tháng, hàng trăm nghìn người mắc bệnh tại Hong Kong và hàng triệu ca được ghi nhận ở Ấn Độ, châu Âu và Mỹ.
Việc triển khai vắc xin kịp thời tại Anh và Mỹ đã giúp kiểm soát dịch. Đại dịch kết thúc vào năm 1958 với hơn 1 triệu ca tử vong trên toàn thế giới.
3. Đại dịch cúm năm 1968 (Cúm Hong Kong - H3N2)
Đại dịch cúm năm 1968 do virus H3N2 gây ra, được cho là biến đổi từ chủng cúm năm 1957. Bệnh bùng phát mạnh tại Hong Kong rồi lan khắp châu Á và Mỹ.
Theo ước tính, đại dịch này khiến khoảng 1 triệu người tử vong trên toàn cầu, trong đó riêng Mỹ ghi nhận khoảng 100.000 ca.
4. Đại dịch cúm năm 2009 (Cúm A/H1N1 - Cúm lợn)
Virus cúm A/H1N1 xuất hiện tại Mỹ năm 2009 với tổ hợp gen hoàn toàn mới và nhanh chóng lan ra toàn cầu. Trong năm đầu tiên, ước tính có từ 151.700 đến 575.400 ca tử vong, phần lớn là người dưới 65 tuổi.
5. Các đợt bùng phát cúm quy mô nhỏ
Ngoài các đại dịch lớn, nhiều chủng cúm khác cũng từng gây ảnh hưởng đáng kể:
Cúm gia cầm A/H5N1: Xuất hiện từ năm 1997, chủ yếu lây từ gia cầm sang người, có tỷ lệ tử vong cao nhưng ít lây truyền giữa người với người.
Cúm gia cầm A/H7N9: Bắt đầu năm 2013, tập trung chủ yếu tại Trung Quốc, lây từ gia cầm và đôi khi sang người.
Các biến thể cúm lợn H1N1: Gây ra các ca nhiễm rải rác hoặc ổ dịch nhỏ, thường nhẹ nhưng có thể nguy hiểm với nhóm nguy cơ cao.
Bên cạnh đó, cúm mùa do virus cúm A và B vẫn xuất hiện hàng năm, gây ra các đợt bùng phát cục bộ tại nhiều khu vực trên thế giới.